Đọc nhanh: 白颈长尾雉 (bạch cảnh trưởng vĩ trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim trĩ Elliot (Syrmaticus ellioti).
白颈长尾雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim trĩ Elliot (Syrmaticus ellioti)
(bird species of China) Elliot's pheasant (Syrmaticus ellioti)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白颈长尾雉
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 这个 作家 不太 擅长 写 对白
- Nhà văn này không giỏi viết đoạn hội thoại.
- 这种 白菜 生长 得 很快
- Loại cải này phát triển rất nhanh.
- 那 店员 穿著 白色 长 罩衣
- Nhân viên cửa hàng đó mặc áo khoác dài màu trắng.
- 驴 耳朵 长尾巴 也 长
- Tai lừa dài, đuôi cũng dài.
- 在 天愿作 比翼鸟 , 在 地愿 为 连理枝 。 ( 白居易 诗 · 长恨歌 )
- "trên trời nguyện làm chim liền cánh, dưới đất nguyện kết nhánh liền đôi".
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
白›
长›
雉›
颈›