Đọc nhanh: 木马 (mộc mã). Ý nghĩa là: ngựa gỗ, ngựa gỗ (dụng cụ thể thao); cầu nhảy, ngựa gỗ (đồ chơi của trẻ em). Ví dụ : - 这里有个木马病毒 Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
✪ 1. ngựa gỗ
木头制成的马
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
✪ 2. ngựa gỗ (dụng cụ thể thao); cầu nhảy
木制的运动器械,略像马,背上安双环的叫鞍马,没有环的叫跳马
✪ 3. ngựa gỗ (đồ chơi của trẻ em)
形状像马的儿童游戏器械,可以坐在上面前后摇动
✪ 1. moa (hôn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木马
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 这里 有个 木马病毒
- Những gì chúng tôi nhận được ở đây là một virus ngựa thành Troy.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
马›