Đọc nhanh: 真菌 (chân khuẩn). Ý nghĩa là: nấm; chân khuẩn.
真菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấm; chân khuẩn
低等植物的一门,没有叶绿素,菌丝体中有明显的细胞核,以有性或无性的孢子进行繁殖主要靠菌丝体吸收外界现成的营养物质来维持生活通常寄生在其他物体上,自然界中分布很广,例如酵 母菌,制造青霉素用的青霉菌,食品中的蘑菇和松蕈,衣物发霉时长的毛绒状的东西,以及某些病原体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真菌
- 许多 真菌 有毒
- Nhiều loài nấm có độc.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 不 认真学习 , 必然 考不上
- Không học tập chăm chỉ, chắc chắn sẽ trượt.
- 老师 讲解 真菌 界 的 知识
- Thầy giáo giải thích kiến thức của giới nấm.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 不会 吧 ! 这 不 可能 是 真的 !
- Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
真›
菌›