Đọc nhanh: 产科病房 (sản khoa bệnh phòng). Ý nghĩa là: Phòng sản phụ.
产科病房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng sản phụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产科病房
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 他 的 病 明天 由 内科医生 会诊
- bệnh của anh ấy ngày mai do các bác sĩ nội khoa hội chẩn.
- 你们 能 把 派对 转 到 加护 病房 吗
- Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?
- 他 决定 在 房地产 上 投资
- Anh quyết định đầu tư vào bất động sản.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 优先发展 高科技 产业
- Ưu tiên phát triển ngành công nghệ cao.
- 我 喜欢 去 电子产品 店 看看 最新 的 科技 产品
- Tôi thích đến cửa hàng điện tử để xem các sản phẩm công nghệ mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
房›
病›
科›