Đọc nhanh: 病包儿 (bệnh bao nhi). Ý nghĩa là: túi bệnh; người lắm bệnh (thường hàm ý khôi hài).
病包儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi bệnh; người lắm bệnh (thường hàm ý khôi hài)
指多病的人(多含诙谐意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病包儿
- 剩下 的 这点儿 您 包圆儿 吧
- còn lại chút này cô mua hết nhé
- 剩下 的 零碎 活儿 我 包圆儿
- mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho
- 我 不 知道 钱包 丢 在 哪儿 了
- Tôi không biết cái ví bị mất ở đâu.
- 他 老娘们儿 病 了
- vợ anh ấy bị ốm rồi.
- 他 这种 病 包管 不用 吃药 就 会 好
- loại bệnh này của anh ta đảm bảo không cần uống thuốc cũng hết.
- 几年 过去 了 , 他 的 毛病 一点儿 都 没改
- mấy năm qua rồi, bệnh tình của anh ấy cũng không đỡ chút nào.
- 打 那次 受伤 之后 , 就 坐下 了 腰疼 的 病根儿
- sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.
- 他 的 病前 几天 刚好 了 点儿 , 现在 又 重落 了
- mấy hôm trước, bệnh của ông ấy vừa đỡ được một chút, bây giờ lại nặng trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
包›
病›