Đọc nhanh: 疫情情况 (dịch tình tình huống). Ý nghĩa là: Tình hình dịch bệnh.
疫情情况 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tình hình dịch bệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疫情情况
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 他们 一再 解释 情况
- Họ nhiều lần giải thích tình hình.
- 了解 情况 是 必要
- Hiểu rõ tình hình là điều cần thiết.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 不错 , 情况 正是如此
- Đúng vậy, tình hình đúng là như vậy.
- 他 不 太 了解 学校 的 情况
- Cậu ta không nắm rõ tình hình của trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
情›
疫›