Đọc nhanh: 烧烤炉 (thiếu khảo lô). Ý nghĩa là: Bếp nướng.
烧烤炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bếp nướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烧烤炉
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 我们 在 公园 里 烧烤
- Chúng tôi nướng ở công viên.
- 他们 决定 自助 烧烤
- Họ quyết định tự nướng thịt.
- 他 在 烧烤 架上 烤 香肠
- Anh ấy đang nướng xúc xích trên vỉ nướng.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 一 说 烧烤 我 就 发馋
- Anh ấy nhắc đến đồ nướng là tôi thèm ngay.
- 我 买 了 一些 烧烤 当 晚餐
- Tôi đã mua một ít món nướng để ăn tối.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
烤›
烧›