部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bát】
Đọc nhanh: 捌 (bát). Ý nghĩa là: Tám (cách viết số tám bằng chữ trong tiếng Hoa); chữ 八 viết kép; tám.
捌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tám (cách viết số tám bằng chữ trong tiếng Hoa); chữ 八 viết kép; tám
"八"的大写
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捌
捌›
Tập viết