volume volume

Từ hán việt: 【bát】

Đọc nhanh: (bát). Ý nghĩa là: Tám (cách viết số tám bằng chữ trong tiếng Hoa); chữ viết kép; tám.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tám (cách viết số tám bằng chữ trong tiếng Hoa); chữ 八 viết kép; tám

"八"的大写

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QRSN (手口尸弓)
    • Bảng mã:U+634C
    • Tần suất sử dụng:Thấp