Các biến thể (Dị thể) của 瘌
剌 痢 癩 鬎 𤷫
瘌 là gì? 瘌 (Lạt). Bộ Nạch 疒 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: 1. ghẻ lở, 2. hói đầu, Bệnh ghẻ lở, bệnh chốc, bệnh hói, Sẹo. Từ ghép với 瘌 : lạt lị [làlì] (đph) Bệnh chốc đầu, bệnh lở đầu., “ba lạt” 疤瘌 vết sẹo. Chi tiết hơn...