疤瘌 bā la
volume volume

Từ hán việt: 【ba lạt】

Đọc nhanh: 疤瘌 (ba lạt). Ý nghĩa là: sẹo; vết sẹo; cái sẹo; thẹo.

Ý Nghĩa của "疤瘌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疤瘌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sẹo; vết sẹo; cái sẹo; thẹo

疤也叫疤拉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疤瘌

  • volume volume

    - 这小 zhèxiǎo 伤口 shāngkǒu 不至于 bùzhìyú 落疤 luòbā

    - Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.

  • volume volume

    - chuāng 疙疤 gēbā

    - mày; mày vết thương.

  • volume volume

    - wǎn gài shàng yǒu

    - Trên nắp chén có một vết mẻ.

  • volume volume

    - 脚背 jiǎobèi shàng yǒu xiǎo 疤痕 bāhén

    - Trên mu bàn chân có một vết sẹo nhỏ.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng de hěn 难看 nánkàn

    - Vết sẹo trên mặt rất xấu.

  • volume volume

    - 这树有 zhèshùyǒu 一个 yígè 碗口 wǎnkǒu de 疤痕 bāhén

    - cây này có vết thẹo to bằng miệng chén

  • volume volume

    - 那次 nàcì 事故 shìgù hòu de tuǐ shàng 留下 liúxià le 伤疤 shāngbā

    - Sau vụ tai nạn đó, trên chân của cô ấy có vết sẹo.

  • volume volume

    - zhè 不是 búshì 蛤蟆 hámá xiǎng chī 天鹅肉 tiānéròu ma

    - Đây chẳng phải là cóc ghẻ đòi ăn thịt thiên nga sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KAU (大日山)
    • Bảng mã:U+75A4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KDLN (大木中弓)
    • Bảng mã:U+760C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp