畹町市 wǎn dīng shì
volume volume

Từ hán việt: 【uyển đinh thị】

Đọc nhanh: 畹町市 (uyển đinh thị). Ý nghĩa là: Thị trấn bến cảng Dehong Dai và tỉnh tự trị Jingpo 德宏傣族景頗族自治州 | 德宏傣族景颇族自治州, Vân Nam, trên biên giới với Myanmar (Miến Điện).

Ý Nghĩa của "畹町市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn bến cảng Dehong Dai và tỉnh tự trị Jingpo 德宏傣族景頗族自治州 | 德宏傣族景颇族自治州, Vân Nam, trên biên giới với Myanmar (Miến Điện)

Wanding town Dehong Dai and Jingpo autonomous prefecture 德宏傣族景頗族自治州|德宏傣族景颇族自治州, Yunnan, on border with Myanmar (Burma)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畹町市

  • volume volume

    - 之前 zhīqián 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 非常 fēicháng 安静 ānjìng

    - Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 黑市 hēishì 交易 jiāoyì

    - giao dịch chợ đen

  • volume volume

    - liǎng guó 商人 shāngrén 常在 chángzài 边境 biānjìng 互市 hùshì

    - Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 城市 chéngshì 非常 fēicháng 繁华 fánhuá

    - Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • volume volume

    - 两条 liǎngtiáo dào 通向 tōngxiàng 市场 shìchǎng

    - Hai con đường dẫn tới chợ.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 城市 chéngshì 相距 xiāngjù 万里 wànlǐ

    - Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.

  • volume volume

    - 不是 búshì 说好 shuōhǎo le 去逛 qùguàng 好市 hǎoshì duō ma

    - Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng , Tiǎn , Tīng , Tǐng , Zhèng
    • Âm hán việt: Đinh , Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMN (田一弓)
    • Bảng mã:U+753A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điền 田 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJNU (田十弓山)
    • Bảng mã:U+7579
    • Tần suất sử dụng:Trung bình