Đọc nhanh: 畸态 (ki thái). Ý nghĩa là: bất thường, dị tật bẩm sinh, dị dạng.
畸态 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bất thường
abnormality
✪ 2. dị tật bẩm sinh
birth defect
✪ 3. dị dạng
deformity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畸态
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 仔细观察 昆虫 的 生态
- cẩn thân quan sát sinh thái của côn trùng.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 事态 扩大
- tình thế mở rộng.
- 事态严重 一 至于 此 !
- Tình hình sao mà nghiêm trọng đến như vậy!
- 骚乱 恶化 , 政府 只得 宣布 进入 紧急状态
- Tình hình bạo động trở nên nghiêm trọng, chính phủ đã phải tuyên bố vào tình trạng khẩn cấp.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
畸›