疏勒 shū lēi
volume volume

Từ hán việt: 【sơ lặc】

Đọc nhanh: 疏勒 (sơ lặc). Ý nghĩa là: Tên cổ Shule của Kashgar hiện đại, Hạt Shule ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区 , tây Tân Cương.

Ý Nghĩa của "疏勒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疏勒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tên cổ Shule của Kashgar hiện đại

Shule ancient name for modern Kashgar

✪ 2. Hạt Shule ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区 , tây Tân Cương

Shule county in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏勒

  • volume volume

    - zài 勒石 lèshí

    - Anh ấy đang khắc đá.

  • volume volume

    - jiào 儒勒 rúlēi · 凡尔纳 fáněrnà ma

    - Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?

  • volume volume

    - 骑马 qímǎ de rén 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng

    - Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.

  • volume volume

    - xiàng 皇帝 huángdì chéng shàng le 一道 yīdào shū

    - Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.

  • volume volume

    - 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng jiù tíng le 下来 xiàlai

    - Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.

  • volume volume

    - duì 电脑操作 diànnǎocāozuò 生疏 shēngshū

    - Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.

  • volume volume

    - 只用 zhǐyòng 几笔 jǐbǐ 便 biàn 勾勒 gōulè chū 一幅 yīfú 海上 hǎishàng 日出 rìchū de 图景 tújǐng

    - anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.

  • volume volume

    - duì 这里 zhèlǐ 感觉 gǎnjué hěn 生疏 shēngshū

    - Anh ấy cảm thấy rất xa lạ đối với nơi này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+7 nét)
    • Pinyin: Shū , Shù
    • Âm hán việt: , Sớ
    • Nét bút:フ丨一丨一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMYIU (弓一卜戈山)
    • Bảng mã:U+758F
    • Tần suất sử dụng:Cao