Đọc nhanh: 疏勒 (sơ lặc). Ý nghĩa là: Tên cổ Shule của Kashgar hiện đại, Hạt Shule ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区 , tây Tân Cương.
疏勒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tên cổ Shule của Kashgar hiện đại
Shule ancient name for modern Kashgar
✪ 2. Hạt Shule ở tỉnh Kashgar 喀什地區 | 喀什地区 , tây Tân Cương
Shule county in Kashgar prefecture 喀什地區|喀什地区 [Kā shí dì qū], west Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏勒
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他 向 皇帝 呈 上 了 一道 疏
- Ông ấy dâng lên Hoàng Đế một bản sớ.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 他 对 电脑操作 已 生疏
- Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 他 对 这里 感觉 很 生疏
- Anh ấy cảm thấy rất xa lạ đối với nơi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
疏›