Đọc nhanh: 彩色台球戏 (thải sắc thai cầu hí). Ý nghĩa là: Trò chơi pun (billiard).
彩色台球戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi pun (billiard)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩色台球戏
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 伸展台 的 颜色 不 对
- Đường băng sai màu.
- 乒乓球 比赛 很 精彩
- Trận đấu bóng bàn rất tuyệt vời.
- 那儿 有些 彩色 的 气球
- Ở đó có một số quả bóng màu sắc.
- 孩子 们 喜欢 彩色 的 气球
- Trẻ em rất thích những quả bóng bay đầy màu sắc.
- 他 的 房间 布满 色彩
- Phòng của anh ấy đầy màu sắc.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
彩›
戏›
球›
色›