Đọc nhanh: 留连 (lưu liên). Ý nghĩa là: lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến.
留连 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu luyến; bịn rịn; quyến luyến
留恋不止,舍不得离去同'流连'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 留连
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 万千 的 留学生
- hàng nghìn hàng vạn du học sinh.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 三发 连中 鹄 的
- ba phát đều trúng đích
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
留›
连›