Đọc nhanh: 画眉 (hoạ mi). Ý nghĩa là: hoạ mi; chim hoạ mi.
画眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoạ mi; chim hoạ mi
鸟,身体棕褐色,腹部灰白色,头、后颈和背部有黑褐色斑纹,有白色的眼圈叫的声音很好听,雄鸟好斗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画眉
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 她 很 喜欢 画眉
- Cô ấy rất thích vẽ mày.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 她 用 黛 画眉 很 美
- Cô ấy dùng than vẽ lông mày rất đẹp.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 买 了 一本 画报
- Mua một cuốn họa báo.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 纹眉 可以 节省 每天 画眉 的 时间
- Xăm chân mày giúp tiết kiệm thời gian vẽ chân mày mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
眉›