Đọc nhanh: 台湾画眉 (thai loan hoạ mi). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đài Loan hwamei (Garrulax taewanus).
台湾画眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đài Loan hwamei (Garrulax taewanus)
(bird species of China) Taiwan hwamei (Garrulax taewanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾画眉
- 画眉 是 一种 小 鸣禽
- Hoa mày là một loại chim hót nhỏ.
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 她 用 黛 画眉 很 美
- Cô ấy dùng than vẽ lông mày rất đẹp.
- 台湾 风景 很 美丽
- Phong cảnh Đài Loan rất đẹp.
- 他 画 了 海湾 里 一个 风景如画 的 渔村
- Anh ta đã vẽ một ngôi làng cá cảnh đẹp như tranh trong vịnh biển.
- 纹眉 可以 节省 每天 画眉 的 时间
- Xăm chân mày giúp tiết kiệm thời gian vẽ chân mày mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
湾›
画›
眉›