Đọc nhanh: 画眉毛 (hoạ mi mao). Ý nghĩa là: Vẽ chân mày.
画眉毛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẽ chân mày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画眉毛
- 他 的 眉毛 很淡
- Lông mày của anh ấy rất nhạt.
- 他 挑 眉毛
- Anh ta nhướn lông mày.
- 他 耸 起 眉毛
- Anh ấy nhướn lông mày.
- 我 的 眉毛 很 细
- Lông mày của tôi rất mảnh.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 她 喜欢 用 毛笔 画画
- Cô ấy thích vẽ bằng bút lông.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 她 决定 去 做 纹眉 , 现在 她 的 眉毛 看起来 更 自然 了
- Cô ấy quyết định đi xăm chân mày, bây giờ chân mày của cô ấy trông tự nhiên hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
画›
眉›