Đọc nhanh: 画布 (hoạ bố). Ý nghĩa là: vải vẽ tranh sơn dầu.
画布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vải vẽ tranh sơn dầu
画油画用的布,多为麻布
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画布
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 画面 布局 匀称
- tranh vẽ được bố trí cân đối
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 画 布展 于 墙壁 上
- Vải vẽ được trải ra trên tường.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
画›