画到 huà dào
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ đáo】

Đọc nhanh: 画到 (hoạ đáo). Ý nghĩa là: hoạch định; trù định kế sách.

Ý Nghĩa của "画到" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画到 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoạch định; trù định kế sách

同'划策'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画到

  • volume

    - zhà dào zhè 山水 shānshuǐ 如画 rúhuà de 胜地 shèngdì 如入 rúrù 梦境 mèngjìng 一般 yìbān

    - vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.

  • volume volume

    - de 画风 huàfēng 得到 dédào 突破 tūpò

    - Phong cách hội hoạ của anh ấy có bước đột phá

  • volume volume

    - zài 画画 huàhuà zhōng 找到 zhǎodào le 乐趣 lèqù

    - Anh ấy đã tìm thấy niềm vui trong việc vẽ tranh.

  • volume volume

    - zhè 壁画 bìhuà yào huā 六万 liùwàn cái 得到 dédào

    - anh ấy phải chi 6 vạn nhân dân tệ để mới có thể mua được bức bích họa này

  • volume volume

    - 爱情 àiqíng yào 完结 wánjié de 时候 shíhou huì 完结 wánjié 到时候 dàoshíhou 不想 bùxiǎng 画上 huàshàng 句号 jùhào 不行 bùxíng

    - Khi tình yêu muốn kết thúc, nó sẽ xảy ra, tới lúc đó, bạn không muốn đặt một dấu chấm hết cũng không được

  • volume volume

    - 看到 kàndào 一幅 yīfú 美妙 měimiào de 画作 huàzuò

    - Tôi nhìn thấy một bức tranh tuyệt vời.

  • volume volume

    - 回到 huídào 柜前 guìqián 泰迪熊 tàidíxióng 图画书 túhuàshū 重新 chóngxīn 堆上去 duīshǎngqù

    - Tôi trở lại tủ, chất đống gấu bông và sách ảnh lên.

  • volume volume

    - dào le 周末 zhōumò 忙碌 mánglù 放下 fàngxià 看看 kànkàn 外面 wàimiàn 春光 chūnguāng 风景如画 fēngjǐngrúhuà

    - Vào cuối tuần, hãy gác lại những bận rộn và đi ngắm ngoại cảnh, khung cảnh đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao