画册 huàcè
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ sách】

Đọc nhanh: 画册 (hoạ sách). Ý nghĩa là: tập tranh; sách ảnh; sách tranh; album ảnh. Ví dụ : - 我买了一本精美的画册。 Tôi đã mua một quyển sách ảnh đẹp.. - 他收藏了很多古老的画册。 Anh ấy sưu tập rất nhiều album ảnh cổ.. - 画册中的每一页都很精彩。 Mỗi trang trong tập tranh đều rất xuất sắc.

Ý Nghĩa của "画册" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tập tranh; sách ảnh; sách tranh; album ảnh

装订成册的画或图片

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 一本 yīběn 精美 jīngměi de 画册 huàcè

    - Tôi đã mua một quyển sách ảnh đẹp.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古老 gǔlǎo de 画册 huàcè

    - Anh ấy sưu tập rất nhiều album ảnh cổ.

  • volume volume

    - 画册 huàcè zhōng de měi 一页 yīyè dōu hěn 精彩 jīngcǎi

    - Mỗi trang trong tập tranh đều rất xuất sắc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画册

  • volume

    - zhà dào zhè 山水 shānshuǐ 如画 rúhuà de 胜地 shèngdì 如入 rúrù 梦境 mèngjìng 一般 yìbān

    - vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.

  • volume volume

    - 书画 shūhuà 展览会 zhǎnlǎnhuì

    - triển lãm tranh vẽ, chữ viết.

  • volume volume

    - mǎi le 一本 yīběn 画报 huàbào

    - Mua một cuốn họa báo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 总是 zǒngshì 葫芦 húlú 画瓢 huàpiáo

    - Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - mǎi le 一本 yīběn 精美 jīngměi de 画册 huàcè

    - Tôi đã mua một quyển sách ảnh đẹp.

  • volume volume

    - 画册 huàcè zhōng de měi 一页 yīyè dōu hěn 精彩 jīngcǎi

    - Mỗi trang trong tập tranh đều rất xuất sắc.

  • volume volume

    - 收藏 shōucáng le 很多 hěnduō 古老 gǔlǎo de 画册 huàcè

    - Anh ấy sưu tập rất nhiều album ảnh cổ.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao