男子大丈夫 nán háizi dōu hái hǎo
volume volume

Từ hán việt: 【nam tử đại trượng phu】

Đọc nhanh: 男子大丈夫 (nam tử đại trượng phu). Ý nghĩa là: làm trai.

Ý Nghĩa của "男子大丈夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

男子大丈夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm trai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男子大丈夫

  • volume volume

    - 男孩子 nánháizi yào 大胆 dàdǎn xiàng 心仪 xīnyí de 女孩子 nǚháizi 求爱 qiúài

    - Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.

  • volume volume

    - 大夫 dàifū 肚子 dǔzi 太疼 tàiténg le

    - Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.

  • volume volume

    - zi fēi 三闾大夫 sānlǘdàifū

    - ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • volume volume

    - 峨冠博带 éguānbódài ( gāo de 帽子 màozi 宽大 kuāndà de 带子 dàizi 古时 gǔshí 形容 xíngróng 士大夫 shìdàifū de 服装 fúzhuāng )

    - áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).

  • volume volume

    - 大丈夫 dàzhàngfū 敢做敢当 gǎnzuògǎndāng

    - đại trượng phu dám làm dám chịu

  • volume volume

    - yǒu 几个 jǐgè 年龄 niánlíng 较大 jiàodà de 男孩子 nánháizi zài 操场上 cāochǎngshàng duì 动武 dòngwǔ

    - Có một số nam sinh lớn tuổi đang tấn công anh ta trên sân chơi.

  • volume volume

    - 巾帼丈夫 jīnguózhàngfū ( yǒu 男子 nánzǐ 气概 qìgài de 女子 nǚzǐ )

    - người phụ nữ mang khí phách của đấng trượng phu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+4E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao