Đọc nhanh: 钣梁桥 (bản lương kiều). Ý nghĩa là: cầu bản thép.
钣梁桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu bản thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钣梁桥
- 友谊 是 沟通 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giao tiếp.
- 桥梁 展现 穹隆 之美
- Cầu phô diễn vẻ đẹp của hình dạng vòm.
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 桥梁 的 支柱 必须 坚固耐用
- Trụ cầu phải vững chắc và bền bỉ.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 友谊 是 沟通 心灵 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
梁›
钣›