Đọc nhanh: 电脑网路 (điện não võng lộ). Ý nghĩa là: mạng máy tính.
电脑网路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng máy tính
computer network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑网路
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 随着 电脑 的 普及 , 网上教育 应运而生
- Với sự phổ biến của máy tính, giáo dục trực tuyến theo đó mà ra đời.
- 他们 已经 修好 了 电脑
- Họ đã sửa xong máy tính rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
网›
脑›
路›