电话信号 diànhuà xìnhào
volume volume

Từ hán việt: 【điện thoại tín hiệu】

Đọc nhanh: 电话信号 (điện thoại tín hiệu). Ý nghĩa là: tín hiệu điện thoại.

Ý Nghĩa của "电话信号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电话信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tín hiệu điện thoại

telephone signal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话信号

  • volume volume

    - 电话号码 diànhuàhàomǎ 记下来 jìxiàlai 以免 yǐmiǎn 待会儿 dāihuìer 忘记 wàngjì

    - Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 电话 diànhuà 打听 dǎtīng dào de 信息 xìnxī

    - Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.

  • volume volume

    - 便条 biàntiáo shàng yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.

  • volume volume

    - de 电话号码 diànhuàhàomǎ shì 多少 duōshǎo

    - Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?

  • volume volume

    - de 电话号码 diànhuàhàomǎ shì 多少 duōshǎo

    - Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 我存 wǒcún le de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Tôi đã lưu số điện thoại của cô ấy.

  • volume volume

    - nín néng gěi 留下 liúxià nín de 电话号码 diànhuàhàomǎ ma

    - Bạn có thể để lại cho tôi số điện thoại của bạn được không?

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 查找 cházhǎo 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Tôi đang tìm số điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao