Đọc nhanh: 电话线路 (điện thoại tuyến lộ). Ý nghĩa là: đường dây điện thoại, đường dây nói.
电话线路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường dây điện thoại
telephone line
✪ 2. đường dây nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电话线路
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 球援 电话 随时 在线
- Điện thoại cứu hộ trực tuyến bất cứ lúc nào.
- 因 线路 故障 而 停电
- Do sự cố đường dây mà mất điện.
- 电话线 经常出现 故障
- Đường dây điện thoại thường xuyên gặp sự cố.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 那辆车 突然 撞 向 了 路边 的 电线杆
- Chiếc xe đó đột nhiên đâm vào cột điện bên đường.
- 你 的 电话 刚才 怎么 一直 占线 ?
- Điện thoại bạn sao nãy đường dây bận mãi vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
线›
话›
路›