Đọc nhanh: 电缆调制解调器 (điện lãm điệu chế giải điệu khí). Ý nghĩa là: modem cáp.
电缆调制解调器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. modem cáp
cable modem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电缆调制解调器
- 居间 调解
- đứng giữa hoà giải.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 调解纠纷
- hoà giải tranh chấp
- 学校 的 编制 需要 调整
- Biên chế của trường cần được điều chỉnh.
- 冲突 到 无法 调解 的 地步
- Xung đột đã đến mức không thể hòa giải.
- 经过 调解 芥蒂 , 两人 心中 都 不再 有 什么 芥蒂 了
- trải qua hoà giải, trong lòng hai người không còn khúc mắc nữa.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 她 撇 着 电影 角色 的 语调
- Cô ấy bắt chước giọng điệu của nhân vật trong phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
器›
电›
缆›
解›
调›