调制解调器 tiáozhìjiětiáoqì
volume volume

Từ hán việt: 【điệu chế giải điệu khí】

Đọc nhanh: 调制解调器 (điệu chế giải điệu khí). Ý nghĩa là: Modem.

Ý Nghĩa của "调制解调器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Máy Tính

调制解调器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Modem

调制解调器的英文是MODEM,它的作用是模拟信号和数字信号的“翻译员”。电子信号分两种,一种是"模拟信号",一种是"数字信号"。我们使用的电话线路传输的是模拟信号,而PC机之间传输的是数字信号。所以当你想通过电话线把自己的电脑连入Internet时,就必须使用调制解调器来"翻译"两种不同的信号。连入Internet后,当PC机向Internet发送信息时,由于电话线传输的是模拟信号,所以必须要用调制解调器来把数字信号"翻译"成模拟信号,才能传送到Internet上,这个过程叫做"调制"。当PC机从Internet获取信息时,由于通过电话线从Internet传来的信息都是模拟信号,所以PC机想要看懂它们,还必须借助调制解调器这个“翻译”,这个过程叫作“解调”。总的来说就称为“调制解调”。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调制解调器

  • volume volume

    - 居间 jūjiān 调解 tiáojiě

    - đứng giữa hoà giải.

  • volume volume

    - 调制 tiáozhì 鸡尾酒 jīwěijiǔ

    - điều chế rượu; pha rượu (pha các loại rượu lại với nhau)

  • volume volume

    - 私下 sīxià 调解 tiáojiě

    - tự mình giải quyết.

  • volume volume

    - 调解纠纷 tiáojiějiūfēn

    - hoà giải tranh chấp

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 调解 tiáojiě 芥蒂 jièdì 两人 liǎngrén 心中 xīnzhōng dōu 不再 bùzài yǒu 什么 shénme 芥蒂 jièdì le

    - trải qua hoà giải, trong lòng hai người không còn khúc mắc nữa.

  • volume volume

    - zhǐ xiǎng 恒温器 héngwēnqì diào gāo 两度 liǎngdù

    - Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!

  • volume volume

    - 空调 kōngtiáo 雪种 xuězhǒng shì 空调 kōngtiáo 制冷剂 zhìlěngjì de 俗称 súchēng chēng 设备 shèbèi 便携式 biànxiéshì 冷媒 lěngméi

    - Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.

  • volume volume

    - 调理 tiáolǐ 包是 bāoshì 一种 yīzhǒng 通过 tōngguò 速冻 sùdòng 技术 jìshù 加工 jiāgōng guò de 烹制 pēngzhì 食品 shípǐn

    - Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao