Đọc nhanh: 电缆包皮层 (điện lãm bao bì tằng). Ý nghĩa là: Vỏ bọc cho dây cáp điện.
电缆包皮层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ bọc cho dây cáp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电缆包皮层
- 包书皮
- bọc bìa.
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 买回来 的 蔬菜 都 包着 一层 膜
- Rau mua về đều được bọc một lớp màng.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
- 皮肤 疗程 包括 深层 清洁 和 滋润 护理
- Liệu trình chữa trị da bao gồm làm sạch sâu và dưỡng ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
层›
电›
皮›
缆›