Đọc nhanh: 电热食品脱水机 (điện nhiệt thực phẩm thoát thuỷ cơ). Ý nghĩa là: Thiết bị khử nước cho thực phẩm; dùng điện.
电热食品脱水机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị khử nước cho thực phẩm; dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电热食品脱水机
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 电热水壶 的 功率 是 1500 瓦
- Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 我们 需要 一台 新 的 脱水机
- Chúng tôi cần một máy vắt nước mới.
- 他们 正在 发放 食品 和 水
- Họ đang phân phát thực phẩm và nước.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
机›
水›
热›
电›
脱›
食›