Đọc nhanh: 电蒸锅 (điện chưng oa). Ý nghĩa là: Nồi hấp thức ăn; chạy điện.
电蒸锅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi hấp thức ăn; chạy điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电蒸锅
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 三 爪儿 锅
- vạc ba chân; chảo ba chân; nồi ba chân
- 灶火 上 蒸 了 一锅 饭
- trên bếp đang hấp cơm
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
蒸›
锅›