Đọc nhanh: 电暖脚套 (điện noãn cước sáo). Ý nghĩa là: Túi lọc chân; làm ấm bằng điện; Túi làm ấm chân; chạy điện.
电暖脚套 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi lọc chân; làm ấm bằng điện; Túi làm ấm chân; chạy điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电暖脚套
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 他 在 这部 电影 中 扮演 主脚
- Anh ấy đóng vai chính trong bộ phim này.
- 她 用 双手 暖和 冰冷 的 双脚
- Cô dùng tay sưởi ấm đôi chân lạnh lẽo của mình.
- 一副 手套
- Một đôi găng tay.
- 把 它 套 在 脚踝 处
- Bạn đeo nó vào mắt cá chân để giữ quần
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
暖›
电›
脚›