Đọc nhanh: 电热胶水桶 (điện nhiệt giao thuỷ dũng). Ý nghĩa là: thùng nhiệt điện.
电热胶水桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùng nhiệt điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电热胶水桶
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 电热水壶 的 功率 是 1500 瓦
- Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 你 去 提 几桶 水吧
- Anh đi xách vài thùng nước nhé.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 你家 有 热水器 吗 ?
- Nhà bạn có bình nóng lạnh không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桶›
水›
热›
电›
胶›