Đọc nhanh: 胶水铁桶 (giao thuỷ thiết dũng). Ý nghĩa là: Thùng keo thiếc.
胶水铁桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng keo thiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶水铁桶
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 水总要 一个 木桶 来 盛载
- Nước luôn cần một cái xô gỗ để đựng
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 在 铁环 上 缠绕 上 宽 胶带
- Quấn băng dán rộng trên vòng sắt
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桶›
水›
胶›
铁›