Đọc nhanh: 便桶 (tiện dũng). Ý nghĩa là: thùng phân; bô; thùng.
便桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thùng phân; bô; thùng
供大小便用的桶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便桶
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 塑料桶 轻便 好用
- Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.
- 提梁 桶 方便 携带
- Thùng có quai xách tiện mang theo.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
桶›