Đọc nhanh: 抽水马桶 (trừu thuỷ mã dũng). Ý nghĩa là: nhà tiêu máy; nhà xí giật nước; nhà xí máy.
抽水马桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà tiêu máy; nhà xí giật nước; nhà xí máy
上接水箱,下通下水道的瓷质马桶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽水马桶
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 吓 , 两个 人才 弄 来 半桶水
- Hả, hai người mới lấy được nửa thùng nước!
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 他 听到 马桶 的 冲 水声
- Anh nghe thấy tiếng xả nước trong toilet.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 为什么 你 抽 这匹马 ?
- Sao bạn lại quất con ngựa này?
- 如果 你 吃 完 感觉 肚子 很胀 , 吃 撑 了 , 就 不要 马上 喝水 了
- Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
桶›
水›
马›