Đọc nhanh: 电热棒 (điện nhiệt bổng). Ý nghĩa là: thanh đốt nhiệt.
电热棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh đốt nhiệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电热棒
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 热死 人 了 , 闷得 都 透 不够 气 似的 , 什么 突然 停电 了
- nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?
- 她 很 热心 为 我 打电话 叫 了 计程车
- Cô ấy rất nhiệt tình, đã gọi điện cho tôi và đặt một chiếc taxi.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
- 这个 电影 太棒了 , 值得一看
- Bộ phim này tuyệt quá, đáng xem đấy.
- 这个 电影 真是 太棒了 吧 , 完全 超出 预期 !
- Bộ phim này thật tuyệt vời, hoàn toàn vượt ngoài mong đợi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棒›
热›
电›