Đọc nhanh: 电脑字型中 (điện não tự hình trung). Ý nghĩa là: phông chữ máy tính.
电脑字型中 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phông chữ máy tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑字型中
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 我 的 电脑 中 了 毒
- Máy tính của tôi bị nhiễm virus rồi.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 你 知道 这台 电脑 的 型号 吗 ?
- Bạn có biết mẫu của chiếc máy tính này không?
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
型›
字›
电›
脑›