Đọc nhanh: 电感线圈支架 (điện cảm tuyến khuyên chi giá). Ý nghĩa là: Lõi của cuộn điện.
电感线圈支架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lõi của cuộn điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电感线圈支架
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 架 电线
- mắc dây điện.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 他 感人 的 演讲 足以 赢得 听众 的 支持
- Bài phát biểu cảm động của anh ấy đủ để chinh phục khán thính giả.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
- 他 感激 朋友 的 支持
- Anh ấy biết ơn sự hỗ trợ của bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圈›
感›
支›
架›
电›
线›