电影观众 diànyǐng guānzhòng
volume volume

Từ hán việt: 【điện ảnh quan chúng】

Đọc nhanh: 电影观众 (điện ảnh quan chúng). Ý nghĩa là: Khán giả điện ảnh.

Ý Nghĩa của "电影观众" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电影观众 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khán giả điện ảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影观众

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 震撼 zhènhàn le 观众 guānzhòng

    - Bộ phim đã làm lay động khán giả.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电影 diànyǐng 博得 bóde le 观众 guānzhòng de 好评 hǎopíng

    - phim này được khán giả khen hay

  • volume volume

    - zhè 电影 diànyǐng 打动 dǎdòng le 观众 guānzhòng

    - Bộ phim này đã gây ấn tượng với người xem.

  • volume volume

    - 电影院 diànyǐngyuàn 观众 guānzhòng 拥挤 yōngjǐ

    - Khán giả trong rạp chiếu phim chen chúc nhau.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng lìng 观众 guānzhòng 失望 shīwàng

    - Bộ phim này làm khán giả thất vọng.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de ràng 观众 guānzhòng 感动 gǎndòng

    - Phần kết thúc của bộ phim khiến khán giả xúc động.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng ràng 观众 guānzhòng 着迷 zháomí

    - Bộ phim này khiến khán giả mê mẩn.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 掀起 xiānqǐ le 观众 guānzhòng de 兴趣 xìngqù

    - Bộ phim này đã làm dấy lên sự quan tâm của khán giả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OOO (人人人)
    • Bảng mã:U+4F17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+2 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:フ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+89C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao