Đọc nhanh: 电影观众 (điện ảnh quan chúng). Ý nghĩa là: Khán giả điện ảnh.
电影观众 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khán giả điện ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影观众
- 电影 震撼 了 观众
- Bộ phim đã làm lay động khán giả.
- 这个 电影 博得 了 观众 的 好评
- phim này được khán giả khen hay
- 这 不 电影 打动 了 观众
- Bộ phim này đã gây ấn tượng với người xem.
- 电影院 里 观众 拥挤
- Khán giả trong rạp chiếu phim chen chúc nhau.
- 这部 电影 令 观众 失望
- Bộ phim này làm khán giả thất vọng.
- 电影 的 末 让 观众 感动
- Phần kết thúc của bộ phim khiến khán giả xúc động.
- 这部 电影 让 观众 着迷
- Bộ phim này khiến khán giả mê mẩn.
- 这部 电影 掀起 了 观众 的 兴趣
- Bộ phim này đã làm dấy lên sự quan tâm của khán giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
众›
影›
电›
观›