Đọc nhanh: 电影短片 (điện ảnh đoản phiến). Ý nghĩa là: Phim ngắn.
电影短片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim ngắn
电影短片(英文filmlet)是一种称呼,早在电影诞生之初就已产生,用来形容各种形式和风格的电影。是电影中最令人眼花缭乱的一种形式,它既不是一种风格,也不是一个种类。除了时间长短的区别之外,并没有简明的标准或者清晰的特征运用于电影短片的定义。早期的电影几乎都是短片,经历了100年技术和美学的发展,短片仍保留着一个世纪前的一些特质。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影短片
- 电影 的 预告片 很 诱人
- Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 说起 这部 电影 呀 , 不比 好莱坞 大片 差
- Nhắc đến bộ phim này, không kém gì các bom tấn Hollywood.
- 那片 电影 很 吓人
- bộ phim này làm tôi giật mình.
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
片›
电›
短›