Đọc nhanh: 电影票 (điện ảnh phiếu). Ý nghĩa là: Vé xem phim.
电影票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vé xem phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影票
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 电影 票价 涨 了 五块 弱
- Giá vé phim tăng gần năm đồng.
- 你 买 到 电影票 了 吗 ?
- Bạn mua được vé xem phim chưa?
- 这部 电影票房 多大 ?
- Doanh thu của bộ phim này lớn đến mức nào.
- 他 买 了 一张 电影票
- Anh ấy mua một tấm vé xem phim.
- 这家 电影院 的 票价 很 贵
- Giá vé ở rạp chiếu phim này rất đắt.
- 这部 电影 的 票房 预测 很 高
- Doanh thu của bộ phim này dự là rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
电›
票›