Đọc nhanh: 电弧现象 (điện o hiện tượng). Ý nghĩa là: hiện tượng đánh lửa.
电弧现象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tượng đánh lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电弧现象
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 习见 的 现象
- những hiện tượng thường thấy
- 别 把 想象 和 现实 混淆 起来
- Đừng lẫn lộn giữa tưởng tượng và thực tế.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 同居 已 成为 一种 普遍现象
- Sống thử đã trở thành một hiện tượng phổ biến.
- 他 展现出 正面 形象
- Anh ấy thể hiện ra hình ảnh tích cực.
- 电影 展现 了 那个 时代 的 景象
- Bộ phim thể hiện cảnh tượng của thời đại đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弧›
现›
电›
象›