电影艺术节 diànyǐng yìshù jié
volume volume

Từ hán việt: 【điện ảnh nghệ thuật tiết】

Đọc nhanh: 电影艺术节 (điện ảnh nghệ thuật tiết). Ý nghĩa là: liên hoan phim.

Ý Nghĩa của "电影艺术节" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电影艺术节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. liên hoan phim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影艺术节

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 情节 qíngjié 平板 píngbǎn

    - Cốt truyện bộ phim này nhạt nhẽo.

  • volume volume

    - zhè 影像 yǐngxiàng hěn yǒu 艺术 yìshù gǎn

    - Bức ảnh này rất có cảm hứng nghệ thuật.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 富有 fùyǒu 艺术 yìshù 价值 jiàzhí

    - Bộ phim này phong phú về giá trị nghệ thuật.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié 透露 tòulù le 伏笔 fúbǐ

    - Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电影 diànyǐng 情节 qíngjié hěn 单调 dāndiào

    - Tình tiết phim này rất đơn điệu.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié 太诞 tàidàn le

    - Cốt truyện của bộ phim đó quá phi lý.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 举办 jǔbàn le 国际 guójì 电影节 diànyǐngjié

    - Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié shì 老掉牙 lǎodiàoyá de

    - Cốt truyện của bộ phim đó quá cũ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Tiết , Tiệt
    • Nét bút:一丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TSL (廿尸中)
    • Bảng mã:U+8282
    • Tần suất sử dụng:Rất cao