Đọc nhanh: 电影台 (điện ảnh thai). Ý nghĩa là: rạp chiếu phim.
电影台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rạp chiếu phim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影台
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 电视台 每天 都 会 广播 电影
- Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 他 买 了 一张 电影票
- Anh ấy mua một tấm vé xem phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
影›
电›