Đọc nhanh: 电子香烟用充电器 (điện tử hương yên dụng sung điện khí). Ý nghĩa là: Thiết bị sạc cho thuốc lá điện tử.
电子香烟用充电器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị sạc cho thuốc lá điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子香烟用充电器
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 旅行 时 别忘了 带上 充电器
- Đừng quên mang theo sạc khi đi du lịch.
- 更换 烟雾 探测器 的 电池
- Thay pin trong máy dò khói
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 市场 上 有 很多 家用电器
- Trên thị trường có nhiều thiết bị điện gia dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
器›
子›
烟›
用›
电›
香›