Đọc nhanh: 基因芯片 (cơ nhân tâm phiến). Ý nghĩa là: Vi mạch DNA; Vi mạch gen; Chip gen; Chip DNA.
基因芯片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vi mạch DNA; Vi mạch gen; Chip gen; Chip DNA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因芯片
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
- 基因 测试 可以 查找 遗传 问题
- Xét nghiệm gen có thể phát hiện vấn đề di truyền.
- 我们 从 父母 那里 得到 基因
- Chúng ta nhận gen từ cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
因›
基›
片›
芯›