Đọc nhanh: 电子稳定程序 (điện tử ổn định trình tự). Ý nghĩa là: (ô tô) chương trình ổn định điện tử (ESP).
电子稳定程序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (ô tô) chương trình ổn định điện tử (ESP)
(automotive) electronic stability program (ESP)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子稳定程序
- 这里 供电 很 稳定
- Ở đây cung cấp điện rất ổn định.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 选举 依照 法定程序
- Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 最后 设计 出 燃烧机 控制系统 的 各 子程序
- Cuối cùng, các chương trình con của hệ thống điều khiển đầu đốt được thiết kế.
- 电脑 程序员 负责 开发 和 维护 软件应用
- Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm.
- 作为 一名 电脑 程序员 , 他 每天 都 在 编写 代码
- Là một lập trình viên, anh ấy viết mã mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
定›
序›
电›
程›
稳›