Đọc nhanh: 词牌 (từ bài). Ý nghĩa là: tên điệu; tên làn điệu của từ (như điệu luyến hoa).
词牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên điệu; tên làn điệu của từ (như điệu luyến hoa)
词的调子的名称,如'西江月'、'蝶恋花'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词牌
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
词›