Đọc nhanh: 创牌子 (sáng bài tử). Ý nghĩa là: tạo danh tiếng.
创牌子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạo danh tiếng
通过提高服务质量和研创名优产品,使企、事业知名度增加
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创牌子
- 他 的 名牌 放在 桌子 上
- Bảng tên của anh ấy để trên bàn.
- 桌子 上放 着 经理 的 名牌
- Bảng tên của người giám đốc ở trên bàn.
- 做 牌子
- Làm bảng hiệu.
- 他 首创 了 这个 品牌
- Anh ấy đã sáng lập nên thương hiệu này.
- 他 不 认识 牌子 上 的 外文
- Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.
- 孔子 是 儒学 的 创立 师
- Khổng Tử là bậc thầy sáng lập Nho giáo.
- 雷军 创造 的 牌子 是 小米
- Thương hiệu do Lôi Quân tạo ra là Xiaomi.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
子›
牌›